Có 1 kết quả:

完工 wán gōng ㄨㄢˊ ㄍㄨㄥ

1/1

wán gōng ㄨㄢˊ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to finish work
(2) to complete a project

Bình luận 0